1 |
biện phápd. Cách làm, cách giải quyết một vấn đề cụ thể. Biện pháp hành chính. Biện pháp kĩ thuật. Có biện pháp đúng.
|
2 |
biện phápcách thức xử lí công việc hoặc giải quyết vấn đề áp dụng biện pháp kỉ luật tìm biện pháp giải quyết
|
3 |
biện phápLà cách thức tổ chức khắc phục những hiện tượng tiêu cực hoặc theo chiều hướng tiêu cực. cách làm,cách giải quyết một vấn đề cụ thể.
|
4 |
biện phápd. Cách làm, cách giải quyết một vấn đề cụ thể. Biện pháp hành chính. Biện pháp kĩ thuật. Có biện pháp đúng.
|
5 |
biện phápLà phòng ngừa,là biện pháp mạnh,nhẹ,...
|
6 |
biện pháp Cách làm, cách giải quyết một vấn đề cụ thể. | :'''''Biện pháp''' hành chính.'' | :'''''Biện pháp''' kĩ thuật.'' | :''Có biện pháp đúng.''
|
<< Vạn hạnh | TINH TỬ >> |